Biến tần Lenze 8200 vector
Mã số:8200 vector
Chi tiết sản phẩm
1) Mô tả
Lenze 8200 vector là dòng biến tần đa ứng dụng trong công nghiệp, được thiết kế với đầy đủ các tính năng cần thiết: từ điều khiển, chẩn đoán sự cố đến truyền thông. Với hệ thống các thông số cài đặt đầy đủ, cấu trúc module đa dạng và dải công suất rộng từ 0.25…90kW, 8200 vector thích hợp cho rất nhiều ứng dụng khác nhau: cho động cơ, bơm, quạt, các băng tải, thang máy…
Lenze 8200 vector là dòng biến tần đa ứng dụng trong công nghiệp, được thiết kế với đầy đủ các tính năng cần thiết: từ điều khiển, chẩn đoán sự cố đến truyền thông. Với hệ thống các thông số cài đặt đầy đủ, cấu trúc module đa dạng và dải công suất rộng từ 0.25…90kW, 8200 vector thích hợp cho rất nhiều ứng dụng khác nhau: cho động cơ, bơm, quạt, các băng tải, thang máy…
- Dải công suất:
- 0.25~7.5 kW 230V/ 240V
- 0.55~90 kW 400V/ 500V
- Phương pháp điều khiển: điều khiển V/f (tuyến tính, bậc 2), điều khiển vector, momen xoắn
- Khả năng chịu quá tải: 180% momen định mức trong 60s (210% trong 3s)
- Tần số ngõ ra lên đến 650 Hz
- Tần số đóng ngắt: 1,2,4,8,16 kHz
- Đầu vào/ ra điều khiển: lên đến 2AI, 2AO, 6DI, 2DO, 2 ngõ ra relay, hỗ trợ encoder.
- Truyền thông RS232/485, cáp quang, kết nối bus (CAN, PROFIBUS, INTERBUS, DeviceNet, CANopen, AS-Interface)
- Đầy đủ các chức năng bảo vệ (dòng, áp, pha), hiển thị lỗi và cảnh báo, tích hợp transistor hãm cho các mã hàng có công suất đến 11 kW
- Cho phép cài đặt các thông số biến tần bằng bàn phím XT hoặc cài đặt qua máy tính sử dụng phần mềm GDC.
2) Mã đặt hàng
Product Code.
|
Description
| ||
Base controllers | Normal Operation | Increased rated power | |
400V/ 500V, 3-phase, normal operation, without integrated EMC filters | |||
E82EV551K4C200 | 0.55 kW | 0.75 kW | |
E82EV751K4C200 |
0.75 kW
|
1.1 kW
| |
E82EV152K4C200 |
1.5 kW
|
-
| |
E82EV222K4C200 |
2.2 kW
|
3.0 kW
| |
E82EV302K4C200 |
3.0 kW
|
4.0 kW
| |
E82EV402K4C200 |
4.0 kW
|
5.5 kW
| |
E82EV552K4C200 |
5.5 kW
|
-
| |
E82EV752K4C200 | 7.5 kW | - | |
E82EV112K4C200 |
11 kW
|
-
| |
E82EV153K4B201 |
15 kW
|
22 kW
| |
E82EV223K4B201 |
22 kW
|
30 kW
| |
E82EV303K4B201 |
30 kW
|
37 kW
| |
E82EV453K4B201 |
45 kW
|
55 kW
| |
E82EV553K4B201 |
55 kW
|
75 kW
| |
E82EV753K4B201 |
75 kW
|
90 kW
| |
E82EV903K4B201 |
90 kW
|
110 kW
| |
230 V, 3-phase, without integrated EMC filters | |||
E82EV551K2C200 |
0.55 kW
|
0.75 kW
| |
E82EV751K2C200 |
0.75 kW
|
1.1 kW
| |
E82EV152K2C200 |
1.5 kW
|
2.2 kW
| |
E82EV222K2C200 |
2.2 kW
|
-
| |
E82EV302K2C200 |
3.0 kW
|
4.0 kW
| |
E82EV402K2C200 |
4.0 kW
|
-
| |
E82EV552K2C200 |
5.5 kW
|
7.5 kW
| |
E82EV752K2C200 |
7.5 kW
|
-
| |
230 V, single-phase, without integrated EMC filters | |||
E82EV251K2C200 |
0.25 kW
|
0.37 kW
| |
E82EV371K2C200 |
0.37 kW
|
-
| |
E82EV551K2C200 |
0.55 kW
|
0.75 kW
| |
E82EV751K2C200 |
0.75 kW
|
1.1 kW
| |
E82EV152K2C200 |
1.5 kW
|
2.2 kW
| |
E82EV222K2C200 |
2.2 kW
|
-
| |
500V, 3-phase, with integrated EMC filters
| |||
E82EV551K4C |
0.55 kW
|
-
| |
E82EV751K4C |
0.75 kW
|
-
| |
E82EV152K4C |
1.5 kW
|
-
| |
E82EV222K4C |
2.2 kW
|
-
| |
E82EV302K4C |
3.0 kW
|
-
| |
E82EV402K4C |
4.0 kW
|
-
| |
E82EV552K4C |
5.5 kW
|
-
| |
E82EV752K4C |
7.5 kW
|
-
| |
E82EV112K4C |
11 kW
|
-
| |
E82EV153K4B302 |
15 kW
|
-
| |
E82EV223K4B302 |
22 kW
|
-
| |
E82EV303K4B302 |
30 kW
|
-
| |
E82EV453K4B302 |
45 kW
|
-
| |
E82EV553K4B302 |
55 kW
|
-
| |
E82EV753K4B302 |
75 kW
|
-
| |
E82EV903K4B302 |
90 kW
|
-
| |
400V, 3-phase, with integrated EMC filters
| |||
E82EV551K4C |
0.55 kW
|
0.75 kW
| |
E82EV751K4C |
0.75 kW
|
1.1 kW
| |
E82EV152K4C |
1.5 kW
|
-
| |
E82EV222K4C |
2.2 kW
|
3.0 kW
| |
E82EV302K4C |
3.0 kW
|
4.0 kW
| |
E82EV402K4C |
4.0 kW
|
5.5 kW
| |
E82EV552K4C |
5.5 kW
|
-
| |
E82EV752K4C |
7.5 kW
|
-
| |
E82EV112K4C |
11 kW
|
-
| |
E82EV153K4B302 |
15 kW
|
22 kW
| |
E82EV223K4B302 |
22 kW
|
30 kW
| |
E82EV303K4B302 |
30 kW
|
-
| |
E82EV453K4B302 |
45 kW
|
-
| |
E82EV553K4B302 |
55 kW
|
-
| |
E82EV753K4B302 |
75 kW
|
90 kW
| |
E82EV903K4B302 |
90 kW
|
-
| |
230 V, 3-phase, with integrated EMC filters | |||
E82EV551K2C |
0.55 kW
|
0.75 kW
| |
E82EV751K2C |
0.75 kW
|
1.1 kW
| |
E82EV152K2C |
1.5 kW
|
2.2 kW
| |
E82EV222K2C |
2.2 kW
|
-
| |
E82EV302K2C |
3.0 kW
|
4.0 kW
| |
E82EV402K2C |
4.0 kW
|
-
| |
E82EV552K2C |
5.5 kW
|
7.5 kW
| |
E82EV752K2C |
7.5 kW
|
-
| |
230 V, 1-phase, with integrated EMC filters | |||
E82EV251K2C |
0.25 kW
|
0.37 kW
| |
E82EV371K2C |
0.37 kW
|
-
| |
E82EV551K2C |
0.5 kW
|
0.75 kW
| |
E82EV751K2C |
0.75 kW
|
1.1 kW
| |
E82EV152K2C |
1.5 kW
|
2.2 kW
| |
E82EV222K2C |
2.2 kW
|
-
| |
Accessories | |||
Function modules | |||
E82ZAFSC010 |
Standard I/O PT
| ||
E82ZAFAC010 |
Application I/O PT
| ||
E82ZAFCC010 |
CAN PT (system bus)
| ||
E82ZAFCC210 |
CAN I/O PT (system bus)
| ||
E82ZAFCC100 |
CAN I/O RS PT (system bus)
| ||
E82ZAFUC010 |
CANopen PT
| ||
E82ZAFVC010 |
DeviceNet PT
| ||
E82ZAFIC010 |
INTERBUS PT
| ||
E82ZAFLC010 |
LECOM-B PT (RS485)
| ||
E82ZAFPC010 |
PROFIBUS-DP PT
| ||
E82ZAFPC201 |
PROFIBUS I/O
| ||
E82ZAFFC010 |
AS-Interface PT
| ||
Communication modules
| |||
E82ZBC |
Keypad
| ||
EMZ9371BC |
Keypad XT
| ||
EMF2102IBCV004 |
LECOM-A(RS232)
| ||
EMF2102IBCV002 |
LECOM-B (RS485)
| ||
EMF2102IBCV001 |
LECOM-A/B (RS232/485)
| ||
EMF2102IBCV003 |
LECOM-LI (optical fibres)
| ||
EMF2178IB |
CANopen
| ||
EMF2171IB |
CAN
| ||
EMF2172IB |
CAN (with addressing)
| ||
EMF2179IB |
DeviceNet
| ||
EMF2175IB |
CANopen/ DeviceNet
| ||
EMF2191IB |
ETHERNET Powerlink
| ||
EMF2111IB/ EMF2113IB |
INTERBUS
| ||
EMF2112IB |
INTERBUS Loop
| ||
EMF2133IB |
PROFIBUS-DP
| ||
EMF2141IB |
LON
|
Vui lòng liên hệ Mr. Lê Duy Nam - 0976021887 để có giá tốt.
Trả lờiXóa